Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
11:32 06/25, 2024
  1. 1
    12:36 - 19:00
    6h 24min JPY 17.730 IC JPY 17.723 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    18:57
    19:00
  2. 2
    12:00 - 19:00
    7h 0min JPY 32.810 IC JPY 32.786 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    12:00
    12:10
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    18:57
    19:00
  3. 3
    11:48 - 19:00
    7h 12min JPY 17.730 IC JPY 17.723 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    18:57
    19:00
  4. 4
    11:40 - 19:00
    7h 20min JPY 16.560 IC JPY 16.555 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:54
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:35
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    18:57
    19:00
  5. 5
    11:32 - 19:47
    8h 15min JPY 260.400
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    11:32
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.