Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
08:18 05/26, 2024
  1. 1
    09:33 - 15:50
    30h 17min JPY 47.880 IC JPY 47.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    09:46
    09:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:04
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    17:04
    15:50
  2. 2
    09:33 - 15:50
    30h 17min JPY 48.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    09:46
    09:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    14:23
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:04
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    17:04
    15:50
  3. 3
    09:33 - 15:50
    30h 17min JPY 47.690 IC JPY 47.685 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    09:46
    09:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:04
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    17:04
    15:50
  4. 4
    08:30 - 15:50
    31h 20min JPY 49.080 IC JPY 49.079 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:10
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:04
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    17:04
    15:50
  5. 5
    08:18 - 23:12
    14h 54min JPY 389.320
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    08:18
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.