Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
19:40 05/31, 2024
  1. 1
    20:35 - 09:26
    12h 51min JPY 12.510 IC JPY 12.506 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    06:35
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    08:38
    09:26
  2. 2
    22:56 - 09:56
    11h 0min JPY 23.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:47
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:56
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:34
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:50
    Ichinomiya (Hakui)
    一の宮(羽咋市)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  3. 3
    20:35 - 09:56
    13h 21min JPY 13.210 IC JPY 13.206 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:34
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:50
    Ichinomiya (Hakui)
    一の宮(羽咋市)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  4. 4
    20:35 - 09:56
    13h 21min JPY 12.760 IC JPY 12.756 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    06:35
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:41
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:50
    Ichinomiya (Hakui)
    一の宮(羽咋市)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  5. 5
    19:40 - 02:21
    6h 41min JPY 187.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    19:40
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.