Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
16:45 06/03, 2024
  1. 1
    18:43 - 06:52
    12h 9min JPY 20.010 IC JPY 20.005 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:36
    Kawajionsen
    川治温泉
    Ga
    06:36
    06:52
  2. 2
    17:15 - 06:52
    13h 37min JPY 28.020 IC JPY 28.010 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:15
    17:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:20
    18:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:56
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:07
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:32
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:36
    Kawajionsen
    川治温泉
    Ga
    06:36
    06:52
  3. 3
    17:15 - 06:53
    13h 38min JPY 28.480 IC JPY 28.467 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:15
    17:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:20
    18:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:56
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    22:20
    22:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    06:38
    06:53
  4. 4
    16:55 - 06:53
    13h 58min JPY 28.440 IC JPY 28.435 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Shiraichi
    白市
    Ga
    17:40
    17:44
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:09
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:12
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:00
    22:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    06:38
    06:53
  5. 5
    16:45 - 04:12
    11h 27min JPY 296.190
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    16:45
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.