Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
12:36 05/26, 2024
  1. 1
    14:40 - 22:20
    7h 40min JPY 55.110 IC JPY 55.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:11
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:56
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    20:56
    21:06
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:40
    Aimoto
    愛本
    Ga
    21:40
    22:20
  2. 2
    12:39 - 22:20
    9h 41min JPY 26.710 IC JPY 26.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:56
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    20:56
    21:06
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:40
    Aimoto
    愛本
    Ga
    21:40
    22:20
  3. 3
    12:55 - 23:26
    10h 31min JPY 25.320 IC JPY 25.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:55
    13:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    15:36
    18:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:01
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:35
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:46
    Aimoto
    愛本
    Ga
    22:46
    23:26
  4. 4
    12:39 - 23:26
    10h 47min JPY 26.280 IC JPY 26.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    21:01
    21:10
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:46
    Aimoto
    愛本
    Ga
    22:46
    23:26
  5. 5
    12:36 - 01:02
    12h 26min JPY 376.960
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    12:36
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.