Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
00:18 06/04, 2024
  1. 1
    07:26 - 14:06
    6h 40min JPY 19.280 IC JPY 19.273 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:10
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    13:10
    13:13
    Kinugawakoen Sta.
    鬼怒川公園駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:04
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  2. 2
    07:26 - 14:06
    6h 40min JPY 19.230 IC JPY 19.223 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:15
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:15
    13:18
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:04
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  3. 3
    07:26 - 14:06
    6h 40min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:25
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    13:25
    13:30
    Kawaji Yumoto Sta. Iriguchi
    川治湯元駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:04
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  4. 4
    05:51 - 14:06
    8h 15min JPY 19.430 IC JPY 19.429 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    10:27
    10:35
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:25
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    13:25
    13:30
    Kawaji Yumoto Sta. Iriguchi
    川治湯元駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:04
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  5. 5
    00:18 - 09:25
    9h 7min JPY 347.200
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    00:18
    09:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.