Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
06:20 06/15, 2024
  1. 1
    06:32 - 16:31
    9h 59min JPY 43.430 IC JPY 43.406 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:32
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    14:32
    14:35
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:29
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:31
  2. 2
    06:32 - 16:31
    9h 59min JPY 43.160 IC JPY 43.155 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    14:52
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    14:52
    14:57
    Kawaji Yumoto Sta. Iriguchi
    川治湯元駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:29
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:31
  3. 3
    06:32 - 16:31
    9h 59min JPY 42.440 IC JPY 42.425 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:31
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    14:31
    14:36
    Higashicho (Nikko)
    東町(日光市)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:45
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:45
    15:49
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:29
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:31
  4. 4
    06:32 - 16:31
    9h 59min JPY 41.730 IC JPY 41.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:50
    11:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:53
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:31
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:24
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    15:24
    15:27
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:29
    Aoyagi Shako-mae
    青柳車庫前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:31
  5. 5
    06:20 - 15:44
    9h 24min JPY 272.710
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    06:20
    15:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.