Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → goal

Xuất phát lúc
07:03 06/03, 2024
  1. 1
    08:20 - 16:47
    8h 27min JPY 50.660 IC JPY 50.654 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    15:44
    15:46
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:24
    Takaragawa Iriguchi
    宝川入口
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:47
  2. 2
    08:09 - 16:47
    8h 38min JPY 50.450 IC JPY 50.444 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    08:09
    08:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    15:44
    15:46
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:24
    Takaragawa Iriguchi
    宝川入口
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:47
  3. 3
    08:09 - 16:47
    8h 38min JPY 50.450 IC JPY 50.444 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    08:09
    08:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    15:44
    15:46
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:24
    Takaragawa Iriguchi
    宝川入口
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:47
  4. 4
    07:50 - 16:47
    8h 57min JPY 46.530 IC JPY 46.526 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    07:50
    07:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:39
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    15:44
    15:46
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:24
    Takaragawa Iriguchi
    宝川入口
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:47
  5. 5
    07:03 - 18:27
    11h 24min JPY 282.670
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    07:03
    18:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.