Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
19:41 05/28, 2024
  1. 1
    21:37 - 08:42
    11h 5min JPY 20.610 IC JPY 20.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
  2. 2
    21:37 - 08:42
    11h 5min JPY 20.430 IC JPY 20.431 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
  3. 3
    19:56 - 08:42
    12h 46min JPY 16.880 IC JPY 16.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
  4. 4
    19:56 - 08:45
    12h 49min JPY 16.880 IC JPY 16.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:43
    Oze Togura
    尾瀬戸倉
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:45
  5. 5
    19:41 - 03:54
    8h 13min JPY 259.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    19:41
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.