Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
19:29 06/04, 2024
  1. 1
    21:02 - 08:44
    11h 42min JPY 21.270 IC JPY 21.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:44
  2. 2
    21:02 - 08:44
    11h 42min JPY 21.090 IC JPY 21.091 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:44
  3. 3
    20:20 - 08:44
    12h 24min JPY 19.760 IC JPY 19.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:32
    21:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:05
    23:10
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:44
  4. 4
    19:40 - 08:44
    13h 4min JPY 36.020 IC JPY 36.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:45
    00:55
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:40
    Tokuranaka
    戸倉中
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:44
  5. 5
    19:29 - 03:37
    8h 8min JPY 223.040
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    19:29
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.