Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
07:15 06/21, 2024
  1. 1
    08:09 - 13:25
    5h 16min JPY 6.930 IC JPY 6.922 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:09
    08:33
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:55
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:49
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    09:49
    10:00
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  2. 2
    07:44 - 13:25
    5h 41min JPY 4.650 IC JPY 4.642 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:44
    08:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:17
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    08:17
    08:25
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    11:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  3. 3
    07:37 - 13:25
    5h 48min JPY 4.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:37
    08:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:13
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:03
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  4. 4
    07:15 - 13:25
    6h 10min JPY 6.480 IC JPY 6.472 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:15
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:46
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    09:46
    09:57
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:41
    Isohara
    磯原
    Ga
    West Exit
    11:41
    11:45
    Isohara Sta.
    磯原駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takayama (Kitaibaraki)
    高山(北茨城市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    Hanakawa Shogakko Mae
    華川小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:25
  5. 5
    07:15 - 09:22
    2h 7min JPY 63.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    07:15
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.