Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
09:36 06/18, 2024
  1. 1
    10:00 - 12:12
    2h 12min JPY 5.670 IC JPY 5.669 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    12:12
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  2. 2
    12:00 - 13:40
    1h 40min JPY 5.670 IC JPY 5.669 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:40
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:40
  3. 3
    11:17 - 13:40
    2h 23min JPY 4.700 IC JPY 4.695 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    13:09
    13:11
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:40
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:40
  4. 4
    11:01 - 14:42
    3h 41min JPY 2.890 IC JPY 2.883 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:01
    11:05
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:39
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:46
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    14:15
    14:17
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:42
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  5. 5
    09:36 - 11:24
    1h 48min JPY 60.700
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    09:36
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.