Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
13:01 05/30, 2024
  1. 1
    13:11 - 20:02
    6h 51min JPY 47.850 IC JPY 47.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:24
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yaita
    矢板
    Ga
    18:54
    20:02
  2. 2
    13:11 - 20:59
    7h 48min JPY 44.670 IC JPY 44.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:51
    Yaita
    矢板
    Ga
    19:51
    20:59
  3. 3
    13:11 - 20:59
    7h 48min JPY 44.860 IC JPY 44.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:24
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    19:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:51
    Yaita
    矢板
    Ga
    19:51
    20:59
  4. 4
    13:11 - 22:19
    9h 8min JPY 24.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:21
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yaita
    矢板
    Ga
    21:11
    22:19
  5. 5
    13:01 - 23:40
    10h 39min JPY 315.560
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:01
    23:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.