Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
02:35 06/24, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:29
    5h 19min JPY 49.110 IC JPY 49.049 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:51
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    11:51
    12:02
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:24
    Unazukionsen
    宇奈月温泉
    Ga
    Main Exit(West)
    12:24
    12:29
  2. 2
    07:10 - 12:29
    5h 19min JPY 48.900 IC JPY 48.839 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:51
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    11:51
    12:02
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:24
    Unazukionsen
    宇奈月温泉
    Ga
    Main Exit(West)
    12:24
    12:29
  3. 3
    07:05 - 13:43
    6h 38min JPY 74.730 IC JPY 74.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:36
    Kurobe
    黒部
    Ga
    12:36
    12:38
    Kurobe Eki-mae
    黒部駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Dentetsu-Kurobe Eki-mae
    電鉄黒部駅前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:07
    Dentetsu-Kurobe
    電鉄黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:38
    Unazukionsen
    宇奈月温泉
    Ga
    Main Exit(West)
    13:38
    13:43
  4. 4
    07:05 - 14:22
    7h 17min JPY 75.000 IC JPY 74.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:47
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:17
    Unazukionsen
    宇奈月温泉
    Ga
    Main Exit(West)
    14:17
    14:22
  5. 5
    02:35 - 09:51
    7h 16min JPY 220.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:35
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.