Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
07:29 06/21, 2024
  1. 1
    07:29 - 16:47
    9h 18min JPY 20.220 IC JPY 20.219 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    13:57
    13:59
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:02
    15:02
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:47
  2. 2
    09:29 - 17:23
    7h 54min JPY 34.560 IC JPY 34.552 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:06
    16:45
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:23
  3. 3
    09:29 - 17:23
    7h 54min JPY 34.080 IC JPY 34.076 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:31
    16:45
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:23
  4. 4
    07:43 - 17:23
    9h 40min JPY 18.790 IC JPY 18.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:31
    16:45
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:23
  5. 5
    07:29 - 15:48
    8h 19min JPY 222.230
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    07:29
    15:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.