Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
05:49 06/08, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:43
    5h 52min JPY 41.050 IC JPY 41.043 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:35
    09:20
    Tokyo Skytree Town
    東京スカイツリータウン
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:32
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    11:32
    11:43
  2. 2
    05:51 - 11:43
    5h 52min JPY 40.700 IC JPY 40.688 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:32
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    11:32
    11:43
  3. 3
    05:51 - 12:16
    6h 25min JPY 40.990 IC JPY 40.968 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:31
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:05
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    12:05
    12:16
  4. 4
    05:55 - 14:11
    8h 16min JPY 21.830 IC JPY 21.823 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    13:09
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:00
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    14:00
    14:11
  5. 5
    05:49 - 15:28
    9h 39min JPY 220.410
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    05:49
    15:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.