Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
20:19 05/23, 2024
  1. 1
    20:33 - 08:16
    11h 43min JPY 16.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    00:19
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:48
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    07:48
    07:53
    Daigo Eki-mae
    大子駅前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:07
    Miyagawa Bunkan Mae (Miyagawa Shisho Mae)
    宮川分館前〔宮川支所前〕
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  2. 2
    21:00 - 09:40
    12h 40min JPY 14.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:58
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:11
    Shimonomiya
    下野宮
    Ga
    09:11
    09:40
  3. 3
    22:42 - 11:14
    12h 32min JPY 12.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:31
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:40
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    10:40
    10:45
    Daigo Eki-mae
    大子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:05
    Miyagawa Bunkan Mae (Miyagawa Shisho Mae)
    宮川分館前〔宮川支所前〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:14
  4. 4
    22:38 - 11:14
    12h 36min JPY 14.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:45
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:40
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    10:40
    10:45
    Daigo Eki-mae
    大子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:05
    Miyagawa Bunkan Mae (Miyagawa Shisho Mae)
    宮川分館前〔宮川支所前〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:14
  5. 5
    20:19 - 03:32
    7h 13min JPY 231.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    20:19
    03:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.