Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
13:52 05/29, 2024
  1. 1
    15:06 - 22:35
    7h 29min JPY 17.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:06
    15:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:00
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimao
    島尾
    Ga
    21:57
    22:35
  2. 2
    17:20 - 23:53
    6h 33min JPY 73.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    20:45
    20:47
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:13
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:24
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:05
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimao
    島尾
    Ga
    23:15
    23:53
  3. 3
    17:20 - 23:53
    6h 33min JPY 56.100 IC JPY 56.099 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:33
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimao
    島尾
    Ga
    23:15
    23:53
  4. 4
    15:06 - 23:53
    8h 47min JPY 16.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:06
    15:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:00
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:39
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimao
    島尾
    Ga
    23:15
    23:53
  5. 5
    13:52 - 20:31
    6h 39min JPY 165.450
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    13:52
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.