Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
09:17 06/15, 2024
  1. 1
    09:27 - 14:29
    5h 2min JPY 5.770 IC JPY 5.763 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:28
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    14:28
    14:29
  2. 2
    09:59 - 15:13
    5h 14min JPY 5.950 IC JPY 5.931 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    12:38
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    Hijiribashi Exit
    12:38
    12:46
    Shin-ochanomizu
    新御茶ノ水
    Ga
    Exit B2
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:00
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:12
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    15:12
    15:13
  3. 3
    09:59 - 15:13
    5h 14min JPY 5.540 IC JPY 5.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    12:55
    13:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:29
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:12
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    15:12
    15:13
  4. 4
    09:59 - 16:19
    6h 20min JPY 4.090 IC JPY 4.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    12:55
    13:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    13:31
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:31
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:18
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    16:18
    16:19
  5. 5
    09:17 - 12:16
    2h 59min JPY 87.680
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    09:17
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.