Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
02:03 06/24, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:00
    5h 40min JPY 30.930 IC JPY 30.929 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:23
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    11:23
    11:28
    Higashicho (Nikko)
    東町(日光市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:59
    Kosagoe Sta.
    小佐越駅
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:00
  2. 2
    06:20 - 12:04
    5h 44min JPY 29.550 IC JPY 29.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:41
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:02
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    12:02
    12:04
  3. 3
    07:36 - 13:07
    5h 31min JPY 49.610 IC JPY 49.598 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:43
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:02
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    13:02
    13:05
    Tobu World Square Inside the Park
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:07
    Kosagoe Sta.
    小佐越駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:07
  4. 4
    06:31 - 13:07
    6h 36min JPY 46.620 IC JPY 46.598 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    10:44
    10:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:02
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    13:02
    13:05
    Tobu World Square Inside the Park
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:07
    Kosagoe Sta.
    小佐越駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:07
  5. 5
    02:03 - 16:33
    14h 30min JPY 435.630
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    02:03
    16:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.