Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
06:20 06/20, 2024
  1. 1
    06:59 - 10:37
    3h 38min JPY 5.950 IC JPY 5.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:59
    07:23
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:35
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:30
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    10:30
    10:33
    Tobu World Square Inside the Park
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
    Kosagoe Sta.
    小佐越駅
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:37
  2. 2
    06:29 - 10:37
    4h 8min JPY 4.200 IC JPY 4.192 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:29
    06:53
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:17
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    08:14
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    08:14
    08:25
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:30
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    10:30
    10:33
    Tobu World Square Inside the Park
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
    Kosagoe Sta.
    小佐越駅
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:37
  3. 3
    06:42 - 11:06
    4h 24min JPY 2.600 IC JPY 2.587 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:42
    07:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    07:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:04
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    11:04
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    11:04
    11:06
  4. 4
    08:53 - 13:26
    4h 33min JPY 2.400 IC JPY 2.392 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:53
    09:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:19
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:31
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    10:31
    10:35
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:39
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    11:31
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:24
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    13:24
    13:26
  5. 5
    06:20 - 09:07
    2h 47min JPY 72.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    06:20
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.