Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
17:09 05/27, 2024
  1. 1
    18:25 - 06:27
    12h 2min JPY 47.760 IC JPY 47.742 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    22:16
    22:26
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:13
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:27
  2. 2
    17:10 - 06:27
    13h 17min JPY 47.000 IC JPY 46.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    21:31
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:13
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:27
  3. 3
    17:10 - 06:27
    13h 17min JPY 46.800 IC JPY 46.792 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:35
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:51
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:11
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:13
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:27
  4. 4
    19:30 - 07:37
    12h 7min JPY 46.840 IC JPY 46.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:13
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:23
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:37
  5. 5
    17:09 - 15:32
    46h 23min JPY 439.740
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    17:09
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.