Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
14:27 06/17, 2024
  1. 1
    14:40 - 21:21
    6h 41min JPY 20.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yaita
    矢板
    Ga
    20:48
    21:21
  2. 2
    15:35 - 22:03
    6h 28min JPY 48.380 IC JPY 48.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yaita
    矢板
    Ga
    21:30
    22:03
  3. 3
    14:40 - 22:03
    7h 23min JPY 18.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:56
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yaita
    矢板
    Ga
    21:30
    22:03
  4. 4
    15:35 - 22:44
    7h 9min JPY 40.370 IC JPY 40.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Higashiwashinomiya
    東鷲宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:35
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:11
    Yaita
    矢板
    Ga
    22:11
    22:44
  5. 5
    14:27 - 00:24
    9h 57min JPY 258.170
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    14:27
    00:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.