Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
07:23 06/02, 2024
  1. 1
    09:40 - 15:09
    5h 29min JPY 42.490 IC JPY 42.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    13:04
    13:08
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:40
    Tamanyu Shako
    玉生車庫
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:09
  2. 2
    09:40 - 15:09
    5h 29min JPY 41.850 IC JPY 41.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    13:25
    13:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:40
    Tamanyu Shako
    玉生車庫
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:09
  3. 3
    09:40 - 15:09
    5h 29min JPY 41.850 IC JPY 41.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    13:25
    13:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:40
    Tamanyu Shako
    玉生車庫
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:09
  4. 4
    09:40 - 15:09
    5h 29min JPY 42.680 IC JPY 42.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    13:25
    13:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:40
    Tamanyu Shako
    玉生車庫
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:09
  5. 5
    07:23 - 17:43
    10h 20min JPY 254.810
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    07:23
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.