Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
01:34 06/13, 2024
  1. 1
    06:17 - 12:38
    6h 21min JPY 19.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:41
    Ujiie Eki-mae
    氏家駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:20
    Funato (Tochigi)
    舟戸(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:35
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
  2. 2
    05:57 - 12:38
    6h 41min JPY 20.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:41
    Ujiie Eki-mae
    氏家駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:30
    Nakagawa Town Hall Mae
    那珂川町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:35
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
  3. 3
    07:54 - 13:44
    5h 50min JPY 38.910 IC JPY 38.909 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
  4. 4
    07:00 - 13:44
    6h 44min JPY 15.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
  5. 5
    01:34 - 09:41
    8h 7min JPY 294.100
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    01:34
    09:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.