Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
10:50 05/27, 2024
  1. 1
    11:30 - 17:11
    5h 41min JPY 52.220 IC JPY 52.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:33
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    16:33
    17:11
  2. 2
    12:45 - 18:17
    5h 32min JPY 39.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    17:39
    18:17
  3. 3
    10:55 - 18:18
    7h 23min JPY 31.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    14:25
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    17:40
    18:18
  4. 4
    11:40 - 18:48
    7h 8min JPY 43.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:08
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    18:14
    Daigo Onsen Yamizo Mae
    大子温泉やみぞ前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:48
  5. 5
    10:50 - 01:54
    15h 4min JPY 310.450
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    10:50
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.