Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:27 06/05, 2024
  1. 1
    13:07 - 18:11
    5h 4min JPY 10.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    16:54
    16:58
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:59
    17:05
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:05
    17:14
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:36
    Yonejimaguchi
    米島口
    Ga
    17:36
    18:11
  2. 2
    14:17 - 19:08
    4h 51min JPY 11.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    14:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:56
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:58
    18:06
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:06
    18:13
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    Nomachi
    能町
    Ga
    18:23
    19:08
  3. 3
    13:52 - 19:14
    5h 22min JPY 5.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    14:40
    14:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    18:35
    Kaetsuno Bus Head Office Mae
    加越能バス本社前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:37
    Hello Work Takaoka Mae
    ハローワーク高岡前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:50
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:14
  4. 4
    13:52 - 19:14
    5h 22min JPY 5.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    14:40
    14:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    18:25
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:29
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:33
    18:50
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:14
  5. 5
    12:27 - 16:00
    3h 33min JPY 107.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    12:27
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.