Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
02:14 06/03, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:53
    6h 33min JPY 77.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    12:07
    12:12
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:29
    12:50
    Jokoji Undokoen
    城光寺運動公園
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
  2. 2
    06:20 - 12:53
    6h 33min JPY 77.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    12:07
    12:13
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:27
    Shikinochugaku-mae
    志貴野中学校前
    Ga
    12:27
    12:29
    Shikinochugaku-mae (Bus)
    志貴野中学校前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:50
    Jokoji Undokoen
    城光寺運動公園
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
  3. 3
    05:05 - 13:24
    8h 19min JPY 20.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:12
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:16
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:28
    13:00
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:24
  4. 4
    05:05 - 13:24
    8h 19min JPY 20.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:12
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:16
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:28
    13:00
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:24
  5. 5
    02:14 - 10:19
    8h 5min JPY 249.630
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    02:14
    10:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.