Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
00:47 06/12, 2024
  1. 1
    08:15 - 14:50
    6h 35min JPY 50.930 IC JPY 50.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:50
  2. 2
    07:25 - 14:50
    7h 25min JPY 48.420 IC JPY 48.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:01
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:50
  3. 3
    07:15 - 14:50
    7h 35min JPY 48.120 IC JPY 48.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:50
  4. 4
    07:15 - 14:50
    7h 35min JPY 48.650 IC JPY 48.636 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    10:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:00
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:50
  5. 5
    00:47 - 15:43
    14h 56min JPY 441.150
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    00:47
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.