Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
15:22 06/01, 2024
  1. 1
    15:56 - 19:13
    3h 17min JPY 8.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:56
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:08
    18:33
    Asahigaoka (Toyama)
    旭ケ丘(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
    Asahigaoka(Toyama)
    旭ヶ丘(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    19:11
    19:13
  2. 2
    15:56 - 19:13
    3h 17min JPY 8.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:56
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:08
    18:16
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:16
    18:25
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    19:11
    19:13
  3. 3
    15:56 - 19:28
    3h 32min JPY 7.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:37
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    18:37
    18:43
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:26
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    19:26
    19:28
  4. 4
    15:56 - 21:28
    5h 32min JPY 6.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    19:33
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    20:38
    Takaoka
    高岡
    Ga
    20:38
    20:44
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:26
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    21:26
    21:28
  5. 5
    15:22 - 18:17
    2h 55min JPY 100.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    15:22
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.