Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:38 - 11:516h 13min JPY 34.340 IC JPY 34.336 Đổi tàu 5 lần
- Kagoshimachuo
- 鹿児島中央
- Ga
- Sakurajima Exit(East)
05:38Walk313m 7min- Kagoshima-chuo Sta.
- 鹿児島中央駅
- Trạm Xe buýt
- 東21番のりば
05:451 Stops鹿児島交通 鹿児島中央駅-鹿児島空港đến Kagoshima AirportJPY 1.400 38minKagoshima-chuo Sta. Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
06:23Walk318m 3min07:051 StopsSKYSKY300 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 26.400 1h 45minKagoshima Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:55Walk0m 10min09:136 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:502 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2720 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 23minJomokogen Sta. Đến Minakami Sta. Bảng giờ- Minakami Sta.
- 水上駅
- Trạm Xe buýt
11:50Walk105m 1min -
205:38 - 11:516h 13min JPY 50.530 IC JPY 50.526 Đổi tàu 5 lần
- Kagoshimachuo
- 鹿児島中央
- Ga
- Sakurajima Exit(East)
05:38Walk313m 7min- Kagoshima-chuo Sta.
- 鹿児島中央駅
- Trạm Xe buýt
- 東21番のりば
05:451 Stops鹿児島交通 鹿児島中央駅-鹿児島空港đến Kagoshima AirportJPY 1.400 38minKagoshima-chuo Sta. Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
06:23Walk318m 3min07:101 StopsSNASNA72 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.800 1h 45minKagoshima Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:00Walk0m 10min09:136 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:50- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back33minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:402 StopsTokiToki 315 đến NiigataJPY 2.640 38minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2720 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 23minJomokogen Sta. Đến Minakami Sta. Bảng giờ- Minakami Sta.
- 水上駅
- Trạm Xe buýt
11:50Walk105m 1min -
305:38 - 11:516h 13min JPY 50.930 IC JPY 50.928 Đổi tàu 5 lần
- Kagoshimachuo
- 鹿児島中央
- Ga
- Sakurajima Exit(East)
05:38Walk313m 7min- Kagoshima-chuo Sta.
- 鹿児島中央駅
- Trạm Xe buýt
- 東21番のりば
05:451 Stops鹿児島交通 鹿児島中央駅-鹿児島空港đến Kagoshima AirportJPY 1.400 38minKagoshima-chuo Sta. Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
06:23Walk318m 3min07:101 StopsSNASNA72 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.800 1h 45minKagoshima Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:00Walk0m 10min09:2110 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 27minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:533 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Minami-Urawa Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2720 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 23minJomokogen Sta. Đến Minakami Sta. Bảng giờ- Minakami Sta.
- 水上駅
- Trạm Xe buýt
11:50Walk105m 1min -
405:38 - 11:516h 13min JPY 34.320 IC JPY 34.318 Đổi tàu 5 lần
- Kagoshimachuo
- 鹿児島中央
- Ga
- Sakurajima Exit(East)
05:38Walk313m 7min- Kagoshima-chuo Sta.
- 鹿児島中央駅
- Trạm Xe buýt
- 東21番のりば
05:451 Stops鹿児島交通 鹿児島中央駅-鹿児島空港đến Kagoshima AirportJPY 1.400 38minKagoshima-chuo Sta. Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
06:23Walk318m 3min07:051 StopsSKYSKY300 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 26.400 1h 45minKagoshima Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:55Walk0m 10min09:089 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 26minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:407 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back15minHamamatsucho Đến Ueno Bảng giờ10:213 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 19JPY 2.640 57minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2720 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 23minJomokogen Sta. Đến Minakami Sta. Bảng giờ- Minakami Sta.
- 水上駅
- Trạm Xe buýt
11:50Walk105m 1min -
500:42 - 17:1516h 33min JPY 533.750
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.