Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 13:227h 47min JPY 51.950 IC JPY 51.948 Đổi tàu 6 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:319 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 22minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:583 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk48m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:3570 StopsKanetsu Koutsu Kamata Lineđến Oze TokuraJPY 2.300 IC JPY 2.299 1h 27minJomokogen Sta. Đến Kamata (Gunma) Bảng giờ- Kamata (Gunma)
- 鎌田(群馬県)
- Trạm Xe buýt
13:02Walk1.3km 20min -
205:35 - 13:227h 47min JPY 51.950 IC JPY 51.948 Đổi tàu 6 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:319 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 22minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:003 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk48m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:3570 StopsKanetsu Koutsu Kamata Lineđến Oze TokuraJPY 2.300 IC JPY 2.299 1h 27minJomokogen Sta. Đến Kamata (Gunma) Bảng giờ- Kamata (Gunma)
- 鎌田(群馬県)
- Trạm Xe buýt
13:02Walk1.3km 20min -
305:35 - 14:148h 39min JPY 53.610 IC JPY 53.606 Đổi tàu 8 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsANAANA692 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:441 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:00- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
10:5312 StopsJR Takasaki Line Special Rapidđến Takasaki Sân ga: 2, 31h 5minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 12:0210 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 5JPY 2.640 IC JPY 2.640 49minTakasaki Đến Numata Bảng giờ- Numata
- 沼田
- Ga
12:51Walk55m 2min- Numata Sta. (Gunma)
- 沼田駅(群馬県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
13:0049 StopsKanetsu Koutsu Kamata Lineđến Oze TokuraJPY 1.750 IC JPY 1.749 54minNumata Sta. (Gunma) Đến Kamata (Gunma) Bảng giờ- Kamata (Gunma)
- 鎌田(群馬県)
- Trạm Xe buýt
13:54Walk1.3km 20min -
407:40 - 15:227h 42min JPY 55.110 IC JPY 55.106 Đổi tàu 9 lần07:401 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ08:041 StopsKodamaKodama 781 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:332 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:00Walk0m 10min11:232 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:462 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 13 Lên xe: Middle7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 12:045 StopsAsamaAsama Limited Express 611 đến Nagano Sân ga: 2255minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 13:0913:20- Numata
- 沼田
- Ga
13:57Walk55m 2min- Numata Sta. (Gunma)
- 沼田駅(群馬県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:0249 StopsKanetsu Koutsu Kamata Lineđến KamataJPY 1.750 IC JPY 1.749 1h 0minNumata Sta. (Gunma) Đến Kamata (Gunma) Bảng giờ- Kamata (Gunma)
- 鎌田(群馬県)
- Trạm Xe buýt
15:02Walk1.3km 20min -
504:56 - 17:5913h 3min JPY 420.840
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.