Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:04 06/28, 2024
  1. 1
    06:20 - 13:33
    7h 13min JPY 13.850 IC JPY 13.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    10:21
    10:23
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    11:02
    Health Mura (Gunma)
    健康村(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    13:33
  2. 2
    06:20 - 13:33
    7h 13min JPY 13.640 IC JPY 13.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    10:21
    10:23
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    11:02
    Health Mura (Gunma)
    健康村(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    13:33
  3. 3
    05:35 - 16:18
    10h 43min JPY 8.270 IC JPY 8.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:50
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:24
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:17
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:47
    Health Mura (Gunma)
    健康村(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    16:18
  4. 4
    04:04 - 09:01
    4h 57min JPY 149.950
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:04
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.