Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
03:41 06/16, 2024
  1. 1
    05:04 - 08:04
    3h 0min JPY 6.020 IC JPY 6.019 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    07:44
    07:49
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:50
    07:56
    Nishi-sando Iriguchi
    西参道入口
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:04
  2. 2
    05:13 - 08:37
    3h 24min JPY 4.050 IC JPY 4.028 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:25
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:25
    08:29
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    08:30
    08:37
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:37
  3. 3
    05:04 - 08:37
    3h 33min JPY 3.040 IC JPY 3.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:18
    08:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    08:30
    08:37
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:37
  4. 4
    05:23 - 09:37
    4h 14min JPY 2.400 IC JPY 2.378 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:54
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:18
    09:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    09:30
    09:37
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    03:41 - 06:01
    2h 20min JPY 83.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    03:41
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.