Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
02:16 06/02, 2024
  1. 1
    05:13 - 09:17
    4h 4min JPY 13.690 IC JPY 13.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:19
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    08:23
    08:33
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    09:10
    09:17
  2. 2
    05:13 - 09:17
    4h 4min JPY 13.690 IC JPY 13.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:19
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    08:23
    08:33
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    09:10
    09:17
  3. 3
    05:13 - 09:17
    4h 4min JPY 13.480 IC JPY 13.479 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:19
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    08:23
    08:33
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    09:10
    09:17
  4. 4
    05:30 - 09:59
    4h 29min JPY 12.970 IC JPY 12.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    09:08
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:08
    09:18
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    09:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    09:52
    09:59
  5. 5
    02:16 - 07:55
    5h 39min JPY 175.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    02:16
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.