Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
04:55 05/30, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:50
    5h 38min JPY 44.600 IC JPY 44.597 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:31
    11:35
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    11:35
    11:48
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  2. 2
    06:12 - 11:50
    5h 38min JPY 44.790 IC JPY 44.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:31
    11:35
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    11:35
    11:48
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  3. 3
    05:57 - 11:51
    5h 54min JPY 44.790 IC JPY 44.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    06:29
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:31
    11:35
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    11:35
    11:41
    Nishi-sando Iriguchi
    西参道入口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:51
  4. 4
    05:57 - 12:15
    6h 18min JPY 43.990 IC JPY 43.968 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    06:29
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:41
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:47
    11:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:00
    12:13
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  5. 5
    04:55 - 16:18
    11h 23min JPY 344.990
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    04:55
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.