Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
14:45 06/19, 2024
  1. 1
    14:54 - 18:43
    3h 49min JPY 10.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:00
    15:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:02
    Toyama
    富山
    Ga
    18:02
    18:12
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:40
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    18:40
    18:43
  2. 2
    14:46 - 18:43
    3h 57min JPY 10.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:02
    Toyama
    富山
    Ga
    18:02
    18:12
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:40
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    18:40
    18:43
  3. 3
    15:26 - 18:54
    3h 28min JPY 10.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:16
    Toyama
    富山
    Ga
    18:16
    18:26
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:51
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    18:51
    18:54
  4. 4
    15:26 - 19:05
    3h 39min JPY 10.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:16
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    18:16
    18:26
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    19:02
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    19:02
    19:05
  5. 5
    14:45 - 19:23
    4h 38min JPY 142.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    14:45
    19:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.