Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
20:18 05/29, 2024
  1. 1
    21:23 - 13:25
    16h 2min JPY 11.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:49
    08:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:47
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:54
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:22
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    13:22
    13:25
  2. 2
    21:23 - 13:25
    16h 2min JPY 11.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    08:40
    08:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:47
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:54
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:22
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    13:22
    13:25
  3. 3
    23:30 - 13:40
    14h 10min JPY 17.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    13:00
    13:10
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:37
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    13:37
    13:40
  4. 4
    22:36 - 13:40
    15h 4min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    13:00
    13:10
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:37
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    13:37
    13:40
  5. 5
    20:18 - 02:42
    6h 24min JPY 172.990
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    20:18
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.