Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
09:56 06/26, 2024
  1. 1
    10:44 - 16:43
    5h 59min JPY 15.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:01
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:16
    Takaoka
    高岡
    Ga
    15:16
    15:22
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:13
    Nakashimminato
    中新湊
    Ga
    16:13
    16:43
  2. 2
    10:44 - 16:49
    6h 5min JPY 15.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:53
    Etchudaimon
    越中大門
    Ga
    15:53
    15:54
    Etchudaimon Sta.
    越中大門駅
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:45
    Shimin-byoin (Toyama)
    市民病院(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
  3. 3
    11:44 - 17:07
    5h 23min JPY 15.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:16
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:37
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:40
    Kosugi (Imizu)
    小杉(射水市)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:55
    Shinko no Mori
    新港の森
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:07
  4. 4
    10:12 - 17:49
    7h 37min JPY 13.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:45
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    North Exit
    16:45
    16:48
    Kosugi Eki-mae (Toyama)
    小杉駅前(富山県)
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:45
    Shimin-byoin (Toyama)
    市民病院(富山県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:49
  5. 5
    09:56 - 16:03
    6h 7min JPY 178.400
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    09:56
    16:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.