Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
00:47 06/08, 2024
  1. 1
    05:43 - 11:18
    5h 35min JPY 22.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:35
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:09
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    11:09
    11:18
  2. 2
    05:43 - 11:18
    5h 35min JPY 22.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:25
    10:35
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:44
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    11:10
    11:18
  3. 3
    06:25 - 11:30
    5h 5min JPY 21.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:56
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:22
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    11:22
    11:30
  4. 4
    06:25 - 11:30
    5h 5min JPY 21.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:56
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:21
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    11:21
    11:30
  5. 5
    00:47 - 06:20
    5h 33min JPY 182.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    00:47
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.