Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
23:58 05/27, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:05
    7h 32min JPY 18.990 IC JPY 18.983 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:55
    13:03
    Nishi-sando Chaya
    西参道茶屋
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  2. 2
    05:33 - 13:05
    7h 32min JPY 18.700 IC JPY 18.693 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:55
    13:03
    Nishi-sando Chaya
    西参道茶屋
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  3. 3
    05:33 - 13:11
    7h 38min JPY 18.990 IC JPY 18.983 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    Nishi-sando Chaya
    西参道茶屋
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  4. 4
    05:33 - 13:11
    7h 38min JPY 18.700 IC JPY 18.693 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Taiyuin Futarasan Jinja-mae
    大猷院二荒山神社前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    Nishi-sando Chaya
    西参道茶屋
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  5. 5
    23:58 - 09:00
    9h 2min JPY 300.800
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    23:58
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.