Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
06:42 06/01, 2024
  1. 1
    06:54 - 11:36
    4h 42min JPY 10.580 IC JPY 10.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:56
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:22
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:22
    11:26
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    11:30
    11:34
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:36
  2. 2
    06:54 - 11:41
    4h 47min JPY 11.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:31
    11:35
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    11:35
    11:39
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  3. 3
    07:10 - 12:41
    5h 31min JPY 9.650 IC JPY 9.645 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:15
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    10:15
    10:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:49
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:21
    12:25
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    12:35
    12:39
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  4. 4
    06:44 - 12:49
    6h 5min JPY 8.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    06:44
    06:50
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:50
    10:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:35
    12:39
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:43
    12:47
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:49
  5. 5
    06:42 - 10:14
    3h 32min JPY 131.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    06:42
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.