Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
03:20 05/31, 2024
  1. 1
    05:30 - 13:37
    8h 7min JPY 55.040 IC JPY 55.037 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:00
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:35
    12:39
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    12:45
    13:37
    Funenoek Ichuzenji (Bus)
    船の駅中禅寺〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  2. 2
    06:08 - 14:05
    7h 57min JPY 62.170 IC JPY 62.167 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:17
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    07:21
    07:24
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    12:58
    13:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    13:13
    14:05
    Funenoek Ichuzenji (Bus)
    船の駅中禅寺〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:05
  3. 3
    04:55 - 14:27
    9h 32min JPY 48.650 IC JPY 48.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:11
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:20
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    11:20
    11:31
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    13:17
    13:21
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    13:35
    14:27
    Funenoek Ichuzenji (Bus)
    船の駅中禅寺〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:27
  4. 4
    04:55 - 14:27
    9h 32min JPY 49.160 IC JPY 49.138 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:07
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    11:07
    11:15
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    13:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    13:17
    13:21
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    13:35
    14:27
    Funenoek Ichuzenji (Bus)
    船の駅中禅寺〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:27
  5. 5
    03:20 - 19:11
    15h 51min JPY 547.060
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:20
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.