Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
12:10 05/23, 2024
  1. 1
    13:42 - 17:43
    4h 1min JPY 37.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:54
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    16:54
    17:43
  2. 2
    13:42 - 17:58
    4h 16min JPY 36.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    17:37
    Takaoka-Yabunami
    高岡やぶなみ
    Ga
    West Exit
    17:37
    17:58
  3. 3
    12:36 - 18:31
    5h 55min JPY 22.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:56
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:58
    18:29
    Higashi-rokke
    東六家
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:31
  4. 4
    12:36 - 18:31
    5h 55min JPY 21.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    17:52
    17:56
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:58
    18:29
    Higashi-rokke
    東六家
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:31
  5. 5
    12:10 - 22:43
    10h 33min JPY 272.590
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:10
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.