Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
07:19 05/25, 2024
  1. 1
    08:10 - 14:38
    6h 28min JPY 74.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:13
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    14:13
    14:15
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:37
    Rokke
    六家
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:38
  2. 2
    07:20 - 15:18
    7h 58min JPY 20.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:11
    14:15
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:48
    15:16
    Higashi-rokke
    東六家
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:18
  3. 3
    07:20 - 15:18
    7h 58min JPY 21.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:11
    14:15
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:48
    15:16
    Higashi-rokke
    東六家
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:18
  4. 4
    07:20 - 16:38
    9h 18min JPY 20.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:08
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    16:08
    16:10
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:37
    Rokke
    六家
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:38
  5. 5
    07:19 - 15:16
    7h 57min JPY 205.870
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    07:19
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.