Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:34 06/02, 2024
  1. 1
    19:45 - 07:14
    11h 29min JPY 20.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    06:46
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:14
  2. 2
    19:15 - 07:45
    12h 30min JPY 20.250 IC JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    20:44
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    20:44
    20:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    06:46
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:50
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shibu Wago Bridge
    渋和合橋
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:45
  3. 3
    19:00 - 07:45
    12h 45min JPY 20.250 IC JPY 20.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:12
    19:19
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    20:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    20:30
    20:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    06:46
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:50
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shibu Wago Bridge
    渋和合橋
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:45
  4. 4
    17:40 - 07:45
    14h 5min JPY 19.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:59
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:48
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    06:46
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:50
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shibu Wago Bridge
    渋和合橋
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:45
  5. 5
    16:34 - 01:54
    9h 20min JPY 250.950
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:34
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.