Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
12:22 05/30, 2024
  1. 1
    12:57 - 16:52
    3h 55min JPY 9.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:21
    13:26
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:55
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:14
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:24
    Etchudaimon
    越中大門
    Ga
    16:24
    16:52
  2. 2
    12:57 - 17:10
    4h 13min JPY 9.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    13:13
    13:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:55
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:14
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    16:14
    16:19
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:03
    Aka Iguchi
    赤井口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:10
  3. 3
    12:31 - 17:10
    4h 39min JPY 9.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:31
    12:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:55
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:14
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    16:14
    16:19
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:03
    Aka Iguchi
    赤井口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:10
  4. 4
    12:27 - 17:47
    5h 20min JPY 7.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:47
    12:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    17:29
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    North Exit
    17:29
    17:32
    Kosugi (Imizu)
    小杉(射水市)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:38
    Aka Iguchi
    赤井口
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:47
  5. 5
    12:22 - 16:30
    4h 8min JPY 115.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    12:22
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.