Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:45 05/31, 2024
  1. 1
    05:35 - 11:39
    6h 4min JPY 17.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:17
    Higashitoyama
    東富山
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:39
  2. 2
    04:35 - 11:47
    7h 12min JPY 17.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:25
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    11:10
    11:40
    Miyazonocho
    宮園町
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
  3. 3
    04:35 - 11:47
    7h 12min JPY 15.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:23
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:23
    10:26
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    10:28
    10:42
    Chukyoin Mae
    中教院前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:40
    Miyazonocho
    宮園町
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
  4. 4
    06:08 - 11:54
    5h 46min JPY 17.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:07
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:07
    11:15
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    11:15
    11:42
    Saiseikai Byoin (Toyama)
    済生会病院(富山県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:54
  5. 5
    01:45 - 08:37
    6h 52min JPY 201.770
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:45
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.