Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
12:22 06/05, 2024
  1. 1
    13:31 - 19:17
    5h 46min JPY 43.330 IC JPY 43.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:00
    19:01
    Shichihonzakura
    七本桜
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:17
  2. 2
    13:56 - 20:08
    6h 12min JPY 46.050 IC JPY 46.038 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:56
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:57
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    19:43
    20:08
  3. 3
    12:25 - 20:08
    7h 43min JPY 20.950 IC JPY 20.941 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    12:25
    12:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    17:48
    17:55
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:07
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    19:43
    20:08
  4. 4
    12:26 - 20:26
    8h 0min JPY 21.070 IC JPY 21.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    12:26
    12:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:08
    Daiyamuko
    大谷向
    Ga
    East Exit
    20:08
    20:26
  5. 5
    12:22 - 21:45
    9h 23min JPY 227.050
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    12:22
    21:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.