Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:20 06/18, 2024
  1. 1
    12:20 - 15:36
    3h 16min JPY 6.110 IC JPY 6.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    15:10
    15:13
    Tobu Shimo Imaichi Sta.
    東武下今市駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:35
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:36
  2. 2
    12:20 - 17:04
    4h 44min JPY 6.700 IC JPY 6.691 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    13:50
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    15:05
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:42
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    16:42
    16:48
    Tobu Shimo Imaichi Sta. Iriguchi
    東武下今市駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:03
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:04
  3. 3
    12:20 - 17:04
    4h 44min JPY 2.690 IC JPY 2.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:17
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:53
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    16:38
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    16:38
    16:43
    Higashicho (Nikko)
    東町(日光市)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:03
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:04
  4. 4
    13:05 - 18:24
    5h 19min JPY 2.710 IC JPY 2.702 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:05
    13:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:31
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:03
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    15:03
    15:07
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:02
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:35
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    17:35
    17:41
    Tobu Shimo Imaichi Sta. Iriguchi
    東武下今市駅入口
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:23
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:24
  5. 5
    12:20 - 14:53
    2h 33min JPY 69.200
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    12:20
    14:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.